Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 26-05-2022 - Cập nhật lúc 05:48 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 26-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 05:48 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,148.00 16,248.00 16,756.00
Đô la Canada CAD 17,666.00 17,840.00 18,398
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,775 23,775 24,517
Nhân Dân Tệ CNY 3,395.45 3,429.75 3,540.84
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,254.00 3,424.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 28,850 28,970 29,370
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 298.53 310.51
Yên Nhật JPY 180.01 180.92 183.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.68 5.75
Won Hàn Quốc KRW 15.88 17.64 19.35
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,649 78,685
Kip Lào LAK 0.00 1.05 2.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,348.00 5,818.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,377.00 2,455.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,900.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 449.00 479.00
Rúp Nga RUB 0.00 344.85 467.37
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,167.52 6,415.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,462.11 16,628.40 17,164.41
Bạc Thái THB 0.00 652.00 738.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 748.00 844.00
Đô la Mỹ USD 23,050 23,060 23,460

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,114 25,454
EUR 26,482 27,934
GBP 30,979 32,296
JPY 157.89 167.11
HKD 3,161.16 3,295.54
AUD 16,148.18 16,834.62
CAD 18,018 18,784
RUB 0.00 286.40
Cập nhật lúc 05:48 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021